Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
old woman



noun
1. a woman who is old (Freq. 11)
Hypernyms:
oldster, old person, senior citizen, golden ager, woman, adult female
Hyponyms:
beldam, beldame, granny, hag, witch,
crone, mother
2. herb with greyish leaves found along the east coast of North America;
used as an ornamental plant
Syn:
dusty miller, beach wormwood, Artemisia stelleriana
Hypernyms:
wormwood
Member Holonyms:
genus Artemisia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.